Characters remaining: 500/500
Translation

nét mặt

Academic
Friendly

Từ "nét mặt" trong tiếng Việt có nghĩatoàn bộ những đặc điểm trên khuôn mặt của một người, thường được dùng để biểu lộ tâm tư, tình cảm hoặc trạng thái cảm xúc của người đó. "Nét mặt" có thể phản ánh nhiều điều, như sự vui vẻ, buồn , tức giận, hay lo lắng.

dụ sử dụng:
  1. Nét mặt vui vẻ: Khi ai đó cười tươi, nét mặt của họ sẽ rất rạng rỡ thể hiện sự hạnh phúc.
  2. Nét mặt cương quyết: Một người nét mặt cương quyết thường thể hiện sự kiên định, mạnh mẽ quyết tâm cao.
  3. Nét mặt buồn : Khi một người đang trải qua nỗi buồn, nét mặt của họ có thể trầm lắng, không sức sống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc khi nói về nghệ thuật, "nét mặt" có thể được sử dụng để mô tả sâu sắc hơn về tâm trạng của nhân vật. dụ: "Nét mặt của nhân vật trong bức tranh thể hiện sự cô đơn nỗi nhớ quê hương."
  • Trong tâm lý học hoặc giao tiếp, "nét mặt" cũng có thể được phân tích để hiểu hơn về cảm xúc của một người trong tình huống cụ thể. dụ: "Nét mặt của ấy đã thay đổi khi nghe tin xấu."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Biểu cảm: Thường dùng để chỉ cách một người thể hiện cảm xúc qua nét mặt.
  • Khuôn mặt: phần quan trọng để nói về diện mạo, nhưng không chỉ ra cảm xúc cụ thể như "nét mặt".
  • Tâm trạng: Mặc dù không chỉ về khuôn mặt, nhưng tâm trạng có thể ảnh hưởng đến "nét mặt".
Lưu ý phân biệt các biến thể:
  • Nét mặt vui: Để chỉ trạng thái vui vẻ.
  • Nét mặt buồn: Để chỉ trạng thái buồn .
  • Nét mặt lạnh lùng: Để chỉ trạng thái không cảm xúc hoặc không biểu lộ .
Kết luận:

"Nét mặt" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để diễn tả cảm xúc tâm trạng của con người.

  1. Toàn thể những đặc điểm của mặt biểu lộ tâm tư, tình cảm: Nét mặt cương quyết.

Comments and discussion on the word "nét mặt"